Có 2 kết quả:

世情 shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ事情 shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ

1/2

shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) worldly affairs
(2) the ways of the world

Từ điển phổ thông

sự tình