Có 2 kết quả:
世情 shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ • 事情 shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worldly affairs
(2) the ways of the world
(2) the ways of the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shì qíng ㄕˋ ㄑㄧㄥˊ [shì qing ㄕˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sự tình
Bình luận 0